Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aerodyne




aerodyne
['eərou,dain]
danh từ
phi thuyền nặng hơn không khí


/'eəroudain/

danh từ
máy bay nặng hơn không khí


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.