Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adversary




adversary
['ædvəsəri]
danh từ
kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ


/'ædvəsəri/

danh từ
kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adversary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.