|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adulterine
adulterine | [ə'dʌltərain] | | tính từ | | | do ngoại tình mà đẻ ra | | | adulterine child | | đứa con ngoại tình |
/ə'dʌltərain/
tính từ do ngoại tình mà đẻ ra adulterine child đứa con ngoại tình giả mạo, giả bất chính, không hợp pháp
|
|
|
|