| [adoucissement] |
| danh từ giống đực |
| | sự làm dịu |
| | On s'attend à un adoucissement de la température |
| người ta trông chờ vào sự lắng dịu của thời tiết |
| | sự làm giảm bớt |
| | Adoucissement de l'essence |
| sự làm giảm bớt tinh chất |
| | (kĩ thuật) sự làm bớt cứng, sự khử độ cứng (nước) |
| | Adoucissement de l'eau |
| sự khử độ cứng của nước |
| phản nghĩa Aggravation |