Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adoucir


[adoucir]
ngoại động từ
làm cho dịu; làm cho mềm
Pommade pour adoucir la peau
thuốc mỡ làm dịu da
làm cho thuần hơn
Adoucir les moeurs
làm cho phong tục thuần hơn
làm (giảm) bớt
Adoucir la douleur
làm cho bớt đau
làm cho bớt cứng, khử độ cứng (nước)
đánh bóng (kim loại, pha lê...)
phản nghĩa Aggraver, irriter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.