![](img/dict/02C013DD.png) | [adopter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhận làm con nuôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est un enfant qu'ils ont adopté |
| đó chính là đứa trẻ mà họ đã nhận làm con nuôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un orphelin adopté |
| trẻ mồ côi được nhận làm con nuôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chấp nhận theo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adopter une opinion |
| chấp nhận theo một ý kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adopter le langage et les coutumes de la Turquie |
| chấp nhận theo ngôn ngữ và tục lệ của Thổ Nhĩ Kỳ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thông qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adopter un projet de loi |
| thông qua một dự luật |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abandonner, rejeter |