|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admirer
![](img/dict/02C013DD.png) | [admirer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảm phục, khâm phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Admirer le courage | | cảm phục lòng dũng cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "Admirons les grands maîtres, ne les imitons pas " (Hugo) | | ta hãy khâm phục những bậc thầy lỗi lạc, nhưng đừng bắt chước họ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (mỉa mai) lấy làm lạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'admire ses prétentions | | tôi lấy làm lạ về tham vọng của anh ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lấy làm kinh ngạc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dédaigner, mépriser |
|
|
|
|