![](img/dict/02C013DD.png) | [admiration] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cảm phục, sự khâm phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'admiration des gestes héroïques |
| sự cảm phục những cử chỉ anh hùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son courage fait l'admiration de tout le monde |
| lòng dũng cảm của anh ta được mọi người cảm phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exciter, soulever l'admiration |
| gợi nên lòng khâm phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il était en admiration devant ce tableau |
| anh ta ngây ngất trước bức tranh này |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en admiration devant quelqu'un |
| quá say mê ai, tôn thờ ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự kinh ngạc |