|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adjuration
![](img/dict/02C013DD.png) | [adjuration] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự cầu nguyện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) (số nhiều) lời khẩn khoản, lời van nài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'entêtait, malgré les adjurations de sa famille | | hắn vẫn ngoan cố, bất kể những lời van nài của gia đình hắn |
|
|
|
|