adjuger
 | [adjuger] |  | ngoại động từ | |  | cho bán đấu giá | |  | Adjuger une maison /une oeuvre d'art | | cho bán đấu giá một ngôi nhà/một tác phẩm nghệ thuật | |  | cho bỏ thầu | |  | Adjuger des travaux de construction | | cho bỏ thầu những công trình xây dựng | |  | cấp, cho, định | |  | Adjuger un prix | | cho giá, định giá | |  | Adjuger une récompense | | cấp phần thưởng |
|
|