![](img/dict/02C013DD.png) | [adjectif] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) tính từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adjectifs possessifs /interrogatifs /exclamatifs /démonstratifs /indéfinis |
| tính từ sở hữu/nghi vấn/cảm thán/chỉ định/bất định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Degrés de comparaison de l'adjectif qualificatif |
| các cấp so sánh của tính từ chỉ tính chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adjectif substantivé /employé adverbialement |
| tính từ dùng như danh từ/dùng như phó từ |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) tính từ, có tính cách tính từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Locution adjective |
| tính ngữ |