Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjacent




adjacent
[ə'dʒeisnt]
tính từ
gần kề, kế liền, sát ngay
adjacent angles
(toán học) góc kề
amazingly, that well-known bordello was adjacent to the police station
lạ thay, cái nhà thổ ai cũng biết ấy lại nằm kề bên đồn công an
we work in adjacent rooms
chúng tôi làm việc trong những phòng kề nhau



(Tech) lân cận, kế cận, kề


kề

/ə'dʤeizənt/

tính từ
gần kề, kế liền, sát ngay
adjacent angles (toán học) góc kề
to be adjacent to kề sát, sát ngay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adjacent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.