|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adhibit
adhibit | [əd'hibit] | | ngoại động từ | | | ký (tên) vào; đóng (dấu) vào | | | đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...) |
/əd'hibit/
ngoại động từ ký (tên) vào; đóng (dấu) vào đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)
|
|
|
|