adhesion
adhesion | [əd'hi:ʒn] | | danh từ | | | sự dính chặt vào, sự bám chặt vào | | | sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái) | | | sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...) | | | sự tán đồng, sự đồng ý |
(Tech) kết dính, hút; tham gia
/əd'hi:ʤn/
danh từ sự dính chặt vào, sự bám chặt vào sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái) sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...) sự tán đồng, sự đồng ý
|
|