adherer
adherer | [əd'hiərə] | | Cách viết khác: | | adherent | | [əd'hiərənt] | | danh từ | | | như adherent |
/əd'hiərənt/
danh từ (adherer) /əd'hiərə/ người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...) an adherent of Marxism-Leninism người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
tính từ dính chặt, bám chặt dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với
|
|