adduce
adduce | [ə'dju:s] | | ngoại động từ | | | viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...) | | | he always adduces numberless reasons for his absence | | anh ta luôn viện dẫn vô số lý do cho sự vắng mặt của mình |
/ə'dju:s/
ngoại động từ viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)
|
|