Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adamantin


[adamantin]
tính từ
như kim cương (về độ rắn, độ sáng)
(văn học) cứng rắn
coeur adamantin
trái tim cứng rắn
Cellule adamantine
(giải phẫu) tế bào men răng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.