Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
actionnaire


[actionnaire]
danh từ
(kinh tế) (tài chính) người có cổ phần, cổ đông
L'assemblée des actionnaires
hội nghị cổ đông
Les actionnaires touchent des dividendes
các cổ đông lĩnh cổ tức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.