![](img/dict/02C013DD.png) | [actif] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoạt động, tích cực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme actif |
| một người hoạt động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La population active |
| dân số hoạt động (có hoặc đang tìm công ăn việc làm, kể cả người học nghề và quân nhân tại ngũ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Armée active |
| quân hiện dịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre une part très active à un mouvement sportif |
| tham gia rất tích cực vào một phong trào thể thao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un secrétaire actif et efficace |
| một thư ký tích cực và làm việc có hiệu quả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích hoạt động, năng động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère actif |
| tính năng động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est un homme très actif |
| đó là một người rất thích hoạt động, một người năng động |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có hiệu lực, công hiệu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède actif |
| thuốc công hiệu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) chủ động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forme active |
| dạng chủ động |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học, hoá học) hoạt, hoạt tính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Charbon actif |
| than hoạt tính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | citoyen actif |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa cũ) công dân có quyền đi bầu cử |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inactif, passif. Paresseux |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý)) phần thu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) tài sản có, tích sản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Actif circulant /fixe |
| tài sản lưu động/cố định |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Passif |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir à son actif |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có trong thành tích của mình, kể trong thành tích của mình |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người năng động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est une actif |
| đó là một người năng động |