|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acompte
![](img/dict/02C013DD.png) | [acompte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền trả từng phần, phần trả dần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acompte de paie par semaine | | lương trả từng phần mỗi tuần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thú vui tạm hưởng, món lợi tạm nhận (trong khi chờ đợi còn hơn nữa) |
|
|
|
|