| [accueil] |
| danh từ giống đực |
| | sự đón tiếp, sự tiếp đãi |
| | Accueil cordial /chaleureux /froid |
| sự đón tiếp thân mật/nồng nhiệt/lạnh nhạt |
| | Le public a fait un accueil enthousiaste à cette pièce |
| công chúng đã phấn khởi đón nhận vở tuồng này |
| | Faire bon accueil à qqn |
| đón tiếp ai nồng nhiệt |
| | nơi đón tiếp |
| | centre d'accueil (des réfugiés politiques) |
| | nơi đón tiếp (người tị nạn chính trị) |
| | pays d'accueil |
| | (thể thao) nước chủ nhà |