|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accroire
 | [accroire] |  | ngoại động từ | | |  | (Faire accroire) làm cho tưởng lầm | | |  | Il veut nous faire accroire que... | | | nó muốn chúng tôi tưởng lầm rằng... | | |  | (En faire accroire à) lừa, bịp (ai) | | |  | s'en laisser accroire | | |  | bị lừa |
|
|
|
|