| [accrochage] |
| danh từ giống đực |
| | sự treo, sự móc |
| | L'accrochage d'un tableau |
| sự treo một bức tranh |
| | (đường sắt) sự móc toa |
| | Accrochage de deux wagons |
| sự móc hai toa tàu lại với nhau |
| | (thân mật) sự móc nối |
| | sự va nhau |
| | L'accrochage de deux voitures |
| hai xe va vào nhau. |
| | (thân) sự cãi nhau |
| | (quân sự) sự chạm trán; cuộc đụng độ. |
| | sự chèn nhau (trong cuộc chạy đua) |
| phản nghĩa Décrochage |