Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accourir


[accourir]
nội động từ
chạy mau lại, chạy ào đến
Accourir en foule
chạy ào cả đám đến
Accourir vers un ami
chạy nhanh về phía một người bạn
phản nghĩa Arrêter, traîner, fuir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.