|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accouchement
| [accouchement] | | danh từ giống đực | | | sự ở cữ, sự đẻ | | | Accouchement laborieux | | sự đẻ khó | | | Accouchement sans douleur | | sự đẻ không đau | | | Douleurs de l'accouchement | | sự đau đẻ | | | Accouchement avant terme | | sự đẻ non | | | Accouchement à terme | | sự đẻ đúng ngày | | | sự đỡ đẻ | | | Ce médecin a fait des centaines d'accouchements | | vị thầy thuốc này từng đỡ đẻ hàng trăm ca | | | (nghĩa bóng) sự đẻ ra (một tác phẩm...). |
|
|
|
|