|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accoster
![](img/dict/02C013DD.png) | [accoster] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cặp bến, ghé sát vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accoster un navire | | ghé sát vào tàu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accoster le quai | | cặp cảng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đến bắt chuyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accoster un camarade | | đến bắt chuyện một người bạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) đi mò (gái) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il accoste les jolies filles | | hắn đi mò (đi dụ dỗ) những cô gái đẹp |
|
|
|
|