|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accompagnement
![](img/dict/02C013DD.png) | [accompagnement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đi cùng, cái đi cùng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'accompagnement d'un malade qui va mourir | | cái đi cùng một bệnh nhân sắp chết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) phần đệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chanter avec accompagnement de musique | | hát có đệm nhạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thức bày kèm (vào món ăn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) sự hỗ trợ, sự yểm trợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tir d'accompagnement | | sự bắn yểm trợ |
|
|
|
|