|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accident
| [accident] | | danh từ giống đực | | | việc bất trắc, biến cố, tai biến | | | Les accidents de la vie | | những bất trắc trong cuộc sống | | | Accident neurologique | | (y học) tai biến thần kinh | | | tai nạn | | | Accident du travail | | tai nạn lao động | | | Un accident de la circulation | | tai nạn giao thông | | | Accident de voiture, d'avion | | tai nạn xe hơi, máy bay | | | chỗ lồi lõm, chỗ mấp mô | | | Les accidents the terrain | | những chỗ lồi lõm của mặt đất | | | (triết học) cái phụ | | | par accident | | | bất ngờ, ngẫu nhiên |
|
|
|
|