Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accident


[accident]
danh từ giống đực
việc bất trắc, biến cố, tai biến
Les accidents de la vie
những bất trắc trong cuộc sống
Accident neurologique
(y học) tai biến thần kinh
tai nạn
Accident du travail
tai nạn lao động
Un accident de la circulation
tai nạn giao thông
Accident de voiture, d'avion
tai nạn xe hơi, máy bay
chỗ lồi lõm, chỗ mấp mô
Les accidents the terrain
những chỗ lồi lõm của mặt đất
(triết học) cái phụ
par accident
bất ngờ, ngẫu nhiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.