|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accentuer
| [accentuer] | | ngoại động từ | | | đánh dấu (chữ viết) | | | (ngôn ngữ học) đánh trọng âm | | | nhấn mạnh (khi nói, khi đọc) | | | Accentuer un mot | | nhấn mạnh một từ | | | tăng, làm rõ nét hơn, làm nổi bật | | | Accentuer une pression | | tăng sức ép | | phản nghĩa Atténuer, modérer, réduire |
|
|
|
|