accentuate
accentuate | [æk'sentjueit] |  | ngoại động từ | |  | nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm | |  | nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật | |  | the tight shirt only accentuates his obesity | | cái áo chật chỉ nêu bật thêm chứng béo phì của ông ta |
/æk'sentjueit/
ngoại động từ
nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm
nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
|
|