 | [abus] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự lạm dụng |
|  | Abus de pouvoir |
| sự lạm dụng quyền hành, sự lạm quyền |
|  | L'abus d'alcool |
| sự uống quá nhiều rượu |
|  | L'abus sexuels sur les enfants |
| sự lạm dụng tình dục đối với trẻ em |
|  | sự sai lầm |
|  | C'est un abus de croire aux colonialistes |
| tin vào bọn thực dân là một sự sai lầm. |
|  | (số nhiều) thói nhũng lạm |
|  | Les abus des mandarins |
| thói nhũng lạm của bọn quan lại |
|  | Réformer les abus |
| loai trừ thói những lạm |
|  | il y a de l'abus |
|  | quá rồi đấy! |