abstractionist
abstractionist | [æb'stræk∫ənist] | | danh từ | | | (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng | | tính từ | | | (nghệ thuật) theo lối trừu tượng, trừu tượng chủ nghĩa |
/æb'strækʃənist/
danh từ (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng
tính từ (nghệ thuật) theo lối trừu tượng, trừu tượng chủ nghĩa
|
|