| [abstention] |
| danh từ giống cái |
| | sự không can dự (vào một việc..) |
| phản nghĩa Action, intervention |
| | sự bỏ phiếu trắng |
| | Il y a quarante pour cent d'abstentions aux élections municipales |
| có 40 % người bỏ phiếu trắng trong cuộc bầu cử hội đồng thành phố |
| | sự không phát biểu ý kiến (khi bàn cãi) |