|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abstention
| [abstention] | | danh từ giống cái | | | sự không can dự (vào một việc..) | | phản nghĩa Action, intervention | | | sự bỏ phiếu trắng | | | Il y a quarante pour cent d'abstentions aux élections municipales | | có 40 % người bỏ phiếu trắng trong cuộc bầu cử hội đồng thành phố | | | sự không phát biểu ý kiến (khi bàn cãi) |
|
|
|
|