|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abstemious
abstemious | [æb'sti:mjəs] | | tính từ | | | tiết chế, có điều độ | | | sơ sài, đạm bạc | | | an abstemious meal | | bữa ăn đạm bạc | | | abstemious habits | | những thói quen điều độ |
/æb'sti:mjəs/
tính từ tiết chế, có điều độ sơ sài, đạm bạc an abstemiousmeal bữa ăn đạm bạc
|
|
|
|