|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
absorbeur
| [absorbeur] | | danh từ giống đực | | | máy hấp thu; chất hấp thu | | | Absorbeur d'ondes | | máy hấp thu sóng | | | Absorbeur résonant | | máy hấp thu cộng hưởng | | | Absorbeur d'énergie | | chất hấp thu năng lượng | | | Absorbeur artificiel | | chất hấp thu nhân tạo | | | absorbeur de chocs | | | thiết bị giảm chấn |
|
|
|
|