|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absorbefacient
absorbefacient![](img/dict/02C013DD.png) | [əb,sɔ:bi'fei∫ənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) làm tiêu đi, làm tan đi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan |
/əb,sɔ:bi'feiʃənt/
tính từ
(y học) làm tiêu đi, làm tan đi
danh từ
(y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan
|
|
|
|