|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
absolument
 | [absolument] |  | phó từ | |  | nhất thiết | |  | Il le faut absolument | | nhất thiết phải thế. | |  | hoàn toàn | |  | Absolument faux | | hoàn toàn sai. | |  | (ngôn ngữ học) không tân ngữ | |  | Verbe employé absolument | | động từ dùng không tân ngữ |
|
|
|
|