|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absenteeism
absenteeism![](img/dict/02C013DD.png) | [,æbsən'ti:izm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp...) |
/,æbsən'ti:izm/
danh từ
sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp...)
|
|
|
|