abruptness
abruptness | [ə'brʌptnis] | | danh từ | | | sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã | | | tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ | | | thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan | | | sự trúc trắc, sự rời rạc (văn) |
/ə'brʌptnis/
danh từ sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan sự trúc trắc, sự rời rạc (văn)
|
|