|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abordable
| [abordable] | | tính từ | | | tới gần được, ghé vào được | | | Côtes abordables | | bờ biển ghé vào được. | | | dễ gần | | | Homme abordable | | người dễ gần | | | (thân mật) giá hời, vừa túi tiền | | | Manteau d'un prix abordable | | chiếc áo choàng có giá hời | | | En cette saison, les fraises ne sont pas abordables | | mùa này giá dâu không rẻ. | | phản nghĩa Inabordable, inaccessible, cher. |
|
|
|
|