Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abonder


[abonder]
nội động từ
có nhiều, dư dật
Le riz abonde au Viêtnam
lúa gạo có nhiều ở Việt Nam.
Pays qui abonde en vigne
vùng trồng nhiều nho
Les fautes abondent dans ce texte
lỗi tràn ngập trong bài văn này (bài văn này có rất nhiều lỗi)
abonder dans le sens de qqn
nói đúng ý ai
hoàn toàn đồng ý với ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.