Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abolition




abolition
[,æbə'li∫n]
danh từ
sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
abolition of taxes
sự bãi bỏ thuế
abolition of slavery
sự thủ tiêu chế độ nô lệ


/,æbə'liʃn/

danh từ
sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
abolition of taxes sự bãi bỏ thuế
abolition of slavery sự thủ tiêu chế độ nô lệ

Related search result for "abolition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.