|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aboi
![](img/dict/02C013DD.png) | [aboi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) tiếng sủa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soir était tout vibrant d'abois de chiens | | tiếng chó sủa làm náo động cả buổi chiều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, (săn bắn)) tiếng sủa vây chặn (của chó); tình trạng bị chặn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les pleurs de la biche aux abois | | tiếng kêu khóc của con hươu cái bị vây chặn. | | ![](img/dict/809C2811.png) | être aux abois | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong tình thế tuyệt vọng. |
|
|
|
|