|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ablation
| [ablation] | | danh từ giống cái | | | (y học) sự cắt bỏ | | | L'ablation d'une tumeur | | sự cắt bỏ một khối u. | | | Pratiquer l'ablation d'un rein | | cắt bỏ một quả thận | | đồng nghĩa Amputation, excision, exérèse | | | (địa chất, khoa học, kĩ thuật) sự tan mòn, sự tải mòn | | | Vitesse d'ablation | | tốc độ tan mòn. |
|
|
|
|