|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abjection
| [abjection] | | danh từ giống cái | | | sự đê hèn, sự ti tiện | | | Vivre dans l'abjection | | sống đê hèn | | | vật đê hèn, ti tiện (thái độ, bài diễn văn...) | | | Ce livre est une abjection | | quyển sách này là một vật đê hèn |
|
|
|
|