abidance
abidance | [ə'baidəns] | | danh từ | | | sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng | | | abidance by rules | | sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ |
/ə'baidəns/
danh từ sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng abidance by rules sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ ( in) sự tồn tại; sự kéo dài
|
|