Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aberration


[aberration]
danh từ giống cái
(vật lý) quang sai.
Aberration angulaire
quang sai góc
Aberration de la lumière
quang sai ánh sáng
(thiên văn) tinh sai.
sự sai, sự sai lạc, sự lệch lạc
Aberration chromatique
sắc sai
Aberration mentale
sự lệch lạc tinh thần.
(nghĩa rộng) điên rồ; ý kiến lệch lạc; hành vi lệch lạc
Un moment d'aberration
một phút điên rồ
C'est une véritable aberration
quả là một hành vi điên rồ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.