|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abecedarian
abecedarian | [,eibi:si:'deəriən] | | tính từ | | | sắp xếp theo thứ tự abc | | | sơ đẳng | | | dốt nát | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng |
/,eibi:si:'deəriən/
tính từ sắp xếp theo thứ tự abc sơ đẳng dốt nát
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng
|
|
|
|