Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abbreviation





abbreviation
Mr. Mrs. Dr. USA

abbreviation

A abbreviation is a shortened form of a word. Some common abbreviations are: St. (street), Ave. (avenue), km (kilometer)., and UK (United Kingdom).

[ə,bri:vi'ei∫n]
danh từ
sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)
bài tóm tắt
chữ viết tắt
Jan is the abbreviation of/for January
Jan là chữ viết tắt của January
(toán học) sự ước lược, sự rút gọn



(Tech) sự tóm tắt; chữ viết tắt


sự viết gọn, sự viết tắt

/ə,bri:vi'eiʃn/

danh từ
sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)
bài tóm tắt
chữ viết tắt
Jan is the abbreviation January Jan là chữ viết tắt của January
(toán học) sự ước lược, sự rút gọn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.