|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abbatiale
| [abbatiale] | | tính từ giống cái | | | thuộc về tu viện | | | Fonctions abbatiales | | các chức vụ thuộc tu viện | | danh từ giống cái | | | thánh đường chính của một tu viện | | | Une abbatiale gothique | | một thánh đường tu viện kiểu gô tích |
|
|
|
|